- Từ điển Nhật - Anh
けいせいき
Xem thêm các từ khác
-
けいせいそう
[ 形成層 ] (n) formative layer -
けいせいげか
[ 形成外科 ] plastic surgery -
けいせいか
[ 警世家 ] social critic -
けいせいもじ
[ 形声文字 ] (n) semasio-phonetic character (combining semantic and phonetic components) -
けいせん
[ 繋船 ] (n) mooring -
けいせんひょう
[ 罫線表 ] (n) chart -
けいせんをひく
[ 罫線を引く ] (exp) to rule (line) -
けいすい
[ 軽水 ] (n) light water -
けいすいげんしろ
[ 軽水原子炉 ] (n) light-water nuclear reactor -
けいすいろ
[ 軽水炉 ] (n) light-water reactor -
けいすう
[ 計数 ] (n) figures/numbers -
けいすうかん
[ 計数管 ] (n) a counting machine -
けいする
[ 敬する ] (vs-s) to respect -
けいトラック
[ 軽トラック ] lightweight truck -
けいめい
[ 刑名 ] (n) penalty designations -
けいろ
[ 毛色 ] (n) hair color/disposition -
けいろう
[ 敬老 ] (n) respect for the aged/(P) -
けいろうどう
[ 軽労働 ] (n) light labor -
けいろうのひ
[ 敬老の日 ] Respect-for-the-Aged Day Holiday (Sep 15) -
けいろうかい
[ 敬老会 ] (n) meeting to show respect for the aged
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.