- Từ điển Nhật - Anh
けいもう
Xem thêm các từ khác
-
けいもうしそう
[ 啓蒙思想 ] the philosophy of the European Enlightenment -
けいもうしちょう
[ 啓蒙思潮 ] enlightenment movement/the Enlightenment -
けいもううんどう
[ 啓蒙運動 ] enlightenment movement/the Enlightenment -
けいやく
[ 契約 ] (n) contract/compact/agreement/(P) -
けいやくきかん
[ 契約期間 ] contract period -
けいやくきん
[ 契約金 ] (n) down payment/contract money -
けいやくふりこう
[ 契約不履行 ] (n) breach of contract -
けいやくしゃ
[ 契約者 ] (n) party to a contract -
けいやくしゃいん
[ 契約社員 ] (n) contract employee -
けいやくしょ
[ 契約書 ] (n) (written) contract -
けいやくこうかい
[ 契約更改 ] (n) contract renewal -
けいやくこよう
[ 契約雇用 ] (n) contract employment -
けいやくもんだい
[ 契約問題 ] (n) contract dispute -
けいゆ
[ 経由 ] (n) go by the way/via/(P) -
けいゆそうヘリコプター
[ 軽輸送ヘリコプター ] light transport helicopter -
けいら
[ 警邏 ] (n) (a) patrol -
けいらく
[ 京洛 ] (n) capital/Kyoto -
けいらん
[ 鶏卵 ] (n) hens egg/(P) -
けいるい
[ 繋累 ] (n) dependents/(family) ties -
けいむ
[ 警務 ] (n) military police
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.