- Từ điển Nhật - Anh
けいりょう
Xem thêm các từ khác
-
けいりょうき
[ 計量器 ] (n) meter/gauge/scale -
けいりょうきゅう
[ 軽量級 ] (n) lightweight class -
けいりょうほう
[ 計量法 ] (n) the Measurement Law -
けいりょうけいざいがく
[ 計量経済学 ] (n) econometrics -
けいりょうげんごがく
[ 計量言語学 ] computational linguistics -
けいりょうテンソル
[ 計量テンソル ] (n) metric tensor (physics) -
けいりゅう
[ 渓流 ] (n) mountain stream/(P) -
けいりゅうづり
[ 渓流釣り ] mountain stream fishing -
けいよ
[ 刑余 ] (n) previous conviction -
けいよのひと
[ 刑余の人 ] ex-convict -
けいよしゃ
[ 刑余者 ] ex-convict -
けいよう
[ 掲揚 ] (n,vs) hoist (flag)/fly/display/(P) -
けいようどうし
[ 形容動詞 ] (n) adjectival noun/quasi-adjective -
けいようし
[ 形容詞 ] (n) \"true\" adjective/(P) -
けいようしかん
[ 形容詞幹 ] stem (word) -
けいようご
[ 形容語 ] (n) an epithet -
けいをおとす
[ 桂を落とす ] (exp) to lose a knight -
けいもう
[ 啓蒙 ] (n) enlightenment/instruction/(P) -
けいもうしそう
[ 啓蒙思想 ] the philosophy of the European Enlightenment -
けいもうしちょう
[ 啓蒙思潮 ] enlightenment movement/the Enlightenment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.