- Từ điển Nhật - Anh
けっちょう
Xem thêm các từ khác
-
けってい
[ 決定 ] (n) decision/determination/(P) -
けっていそしき
[ 結締組織 ] connective tissue -
けっていてき
[ 決定的 ] (adj-na,n) definite/final/decisive/conclusive -
けっていとうひょう
[ 決定投票 ] (n) casting vote -
けっていはん
[ 決定版 ] (n) definitive piece/definitive (authoritative) edition/last word -
けっていけん
[ 決定権 ] (n) right to decide -
けっていこう
[ 決定稿 ] final manuscript -
けっていろん
[ 決定論 ] (n) determinism -
けってん
[ 欠点 ] (n) faults/defect/weakness/(P) -
けっとう
[ 血統 ] (n) lineage/pedigree/family line -
けっとうち
[ 血糖値 ] blood sugar level -
けっとうじょう
[ 決闘状 ] (n) dueling challenge -
けっとうしょ
[ 血統書 ] (n) a pedigree -
けっぱく
[ 潔白 ] (adj-na,n) innocence (i.e. not guilty)/purity/uprightness/(P) -
けっぱつ
[ 結髪 ] (n) hairdressing/hairdo -
けっぱい
[ 欠配 ] (n) suspension of rations or payments -
けっぱん
[ 血斑 ] (n) blood spot -
けっぴん
[ 欠品 ] (n) stockout/out of stock -
けっぴょう
[ 結氷 ] (n) freezing (over) -
けっぴょうき
[ 結氷期 ] freezing or frost season
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.