- Từ điển Nhật - Anh
けつにょう
Xem thêm các từ khác
-
けつにょうしょう
[ 血尿症 ] hematuria -
けつのあな
[ けつの穴 ] (X) (col) ass/anal -
けつの穴
[ けつのあな ] (X) (col) ass/anal -
けつび
[ 結尾 ] (n) end/close/conclusion -
けつぶつ
[ 傑物 ] (n) great man/heroic figure/remarkable character/(P) -
けつぶん
[ 欠文 ] (n) missing part (of manuscript) -
けつべつ
[ 決別 ] (n) separation/farewell -
けつべん
[ 血便 ] (n) bloody stool -
けつぼう
[ 欠乏 ] (n) want/shortage/famine/(P) -
けつぼうしょう
[ 欠乏症 ] (n) (vitamin-)deficiency disease -
けつまく
[ 結膜 ] (n) conjunctiva (eye)/(P) -
けつまくえん
[ 結膜炎 ] (n) conjunctivitis/(P) -
けつまつ
[ 結末 ] (n) end/conclusion/(P) -
けつみゃく
[ 血脈 ] (n) blood vessel/blood relationship -
けつぜんと
[ 蹶然と ] resolute/with a spring -
けつぜんたる
[ 決然たる ] (adj-t) resolute/decisive/determined -
けつぎきかん
[ 決議機関 ] voting body/caucus -
けつぎぶん
[ 決議文 ] written resolution -
けつぎじこう
[ 決議事項 ] resolutions -
けつぎけん
[ 決議権 ] voting rights
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.