- Từ điển Nhật - Anh
けわい
Xem thêm các từ khác
-
けわいでん
[ 化粧殿 ] dressing room -
けれど
(conj) but/however/(P) -
けれども
(conj,prt) but/however/(P) -
けれん
[ 外連 ] (n) playing to the gallery/showing off/pretence -
けりころす
[ けり殺す ] (v5s) to kick to death -
けりこむ
[ けり込む ] (v5m) to kick in -
けり殺す
[ けりころす ] (v5s) to kick to death -
けり込む
[ けりこむ ] (v5m) to kick in -
けもの
[ 獣 ] (n) beast/brute/(P) -
けものへん
[ 獣偏 ] (n) dog radical (kemonohen) -
けものみち
[ 獣道 ] (n) animal trail -
けん
[ 健 ] (n) health/strength/stick-to-itiveness -
けんき
[ 嫌気 ] (n) dislike/disgust/disinclination/tired of -
けんきせいぶつ
[ 嫌気生物 ] (adj-na) anaerobe -
けんきゃく
[ 剣客 ] (n) fencer/swordsman -
けんきゃくか
[ 健脚家 ] good walker -
けんきん
[ 兼勤 ] (n) additional post -
けんきんばこ
[ 献金箱 ] contribution or donation box -
けんきょ
[ 検挙 ] (n) arrest/roundup/(P) -
けんきょう
[ 県境 ] (n) prefectural border
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.