- Từ điển Nhật - Anh
げすいこうじ
Xem thêm các từ khác
-
げすいいた
[ 下水板 ] wooden sewer covers -
げすいかん
[ 下水管 ] (n) sewer pipe -
げろ
(n) (col) spew -
げろげろ
(osb:) (sl) gross me out!/disgusting! -
げろう
[ 下郎 ] (n) servant/valet/menial -
げれつ
[ 下劣 ] (adj-na,n) base/mean/vulgar -
げり
[ 下痢 ] (n) diarrhoea/(P) -
げりがうつった
[ 下痢が移った ] be infected with diarrhea -
げりゃく
[ 下略 ] (n) the rest omitted (in quotes) -
げんきづける
[ 元気付ける ] (v1,vt) to pep up/to cheer up -
げんきすぎる
[ 元気過ぎる ] (v1) to be too energetic -
げんきよく
[ 元気良く ] cheerfully/vigorously -
げんきをつける
[ 元気を付ける ] (exp) to encourage/to give courage to -
げんきもの
[ 元気者 ] live wire (a person) -
げんきんちゅうにゅう
[ 現金注入 ] (n) cash infusion -
げんきんとうし
[ 現金投資 ] (n) cash investment -
げんきんとりひきいちば
[ 現金取引市場 ] (n) spot market -
げんきんどんや
[ 現金問屋 ] (n) cash-basis wholesaler -
げんきんばらい
[ 現金払い ] paying cash/(P) -
げんきんひきだし
[ 現金引き出し ] cash withdrawal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.