- Từ điển Nhật - Anh
こうしめん
Xem thêm các từ khác
-
こうしゃ
[ 公舎 ] (n) official residence -
こうしゃくふじん
[ 公爵夫人 ] princess/duchess -
こうしゃくし
[ 講釈師 ] (n) professional storyteller -
こうしゃぐち
[ 降車口 ] (adj-na,n) exit -
こうしゃとっか
[ 高射特科 ] anti-aircraft artillery -
こうしゃほう
[ 高射砲 ] (n) antiaircraft gun -
こうしゃさい
[ 公社債 ] (n) public bonds -
こうしんき
[ 口唇期 ] (n) the oral phase (of development) -
こうしんきん
[ 抗真菌 ] antifungal -
こうしんきょく
[ 行進曲 ] (n) a march -
こうしんじょ
[ 興信所 ] (n) detective agency/(P) -
こうしんじゅつ
[ 降神術 ] (n) spiritualism -
こうしんこく
[ 後進国 ] (n) undeveloped country/third world country -
こうしんろく
[ 興信録 ] (n) directory -
こうしんれつ
[ 口唇裂 ] harelip -
こうしんりょく
[ 向心力 ] (n) centripetal force -
こうしんりょう
[ 香辛料 ] (n) spices -
こうしんらいせい
[ 高信頼性 ] high reliability -
こうしょきょうふしょう
[ 高所恐怖症 ] fear of heights/acrophobia/(P) -
こうしょく
[ 公職 ] (n) public office
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.