- Từ điển Nhật - Anh
こうとうせんもんがっこう
Xem thêm các từ khác
-
こうとうむけい
[ 荒唐無稽 ] (adj-na,n) absurdity/nonsense/preposterous -
こうとせつ
[ 巧と拙 ] skillfulness and clumsiness -
こうとりくみ
[ 好取組 ] good game or match -
こうとりい
[ 公取委 ] (n) (abbr) Fair Trade Commission -
こうど
[ 光度 ] (n) intensity of light -
こうどくそ
[ 抗毒素 ] (n) an antitoxin -
こうどくぶん
[ 交読文 ] responsive readings -
こうどくしゃ
[ 購読者 ] subscriber -
こうどくりょう
[ 購読料 ] subscription charge/(P) -
こうどけい
[ 高度計 ] altimeter -
こうどうきちにち
[ 黄道吉日 ] (n) lucky day -
こうどうちたい
[ 行動地帯 ] zone of action -
こうどうはっきじこく
[ 行動発起時刻 ] h-hour -
こうどうはんけい
[ 行動半径 ] radius of action/sphere of activity -
こうどうほうしん
[ 行動方針 ] course of action -
こうどうたい
[ 黄道帯 ] (n) zodiac -
こうどうじゅうにきゅう
[ 黄道十二宮 ] (n) twelve signs of the zodiac -
こうどうざひょう
[ 黄道座標 ] (n) ecliptic coordinates -
こうどうしょく
[ 黄道色 ] brassy yellow -
こうどうしょうがい
[ 行動障害 ] (n) behavioral disorder
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.