- Từ điển Nhật - Anh
こうとくしん
Xem thêm các từ khác
-
こうとおつ
[ 甲と乙 ] the former and the latter/A and B -
こうとう
[ 光頭 ] (n) bald-headed -
こうとうきょういく
[ 高等教育 ] higher education -
こうとうてき
[ 高踏的 ] (adj-na) transcendent -
こうとうどうぶつ
[ 高等動物 ] higher animal -
こうとうは
[ 高踏派 ] (n) transcendentalists -
こうとうふ
[ 皇統譜 ] (n) Imperial family record -
こうとうべんろん
[ 口頭弁論 ] oral proceedings/oral pleadings -
こうとうべんむかん
[ 高等弁務官 ] (n) high commissioner -
こうとうがっこう
[ 高等学校 ] senior high school/(P) -
こうとうがん
[ 喉頭癌 ] (n) cancer of the larynx -
こうとうえん
[ 喉頭炎 ] (n) laryngitis -
こうとうしき
[ 恒等式 ] (n) identity (math) -
こうとうしもん
[ 口頭試問 ] oral examination/interview -
こうとうしんり
[ 口頭審理 ] oral proceedings -
こうとうさいばんしょ
[ 高等裁判所 ] (n) High Court -
こうとうか
[ 高等科 ] (n) advanced course -
こうとうせいぶつ
[ 高等生物 ] (n) higher forms of life -
こうとうせんもんがっこう
[ 高等専門学校 ] technical college -
こうとうむけい
[ 荒唐無稽 ] (adj-na,n) absurdity/nonsense/preposterous
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.