- Từ điển Nhật - Anh
こうはん
Xem thêm các từ khác
-
こうはんき
[ 後半期 ] (n) second half (e.g. of a year) -
こうはんちょうさ
[ 公判調査 ] trial record -
こうはんてい
[ 公判廷 ] (n) court/courtroom -
こうはんい
[ 広範囲 ] (adj-na,n) extensive/vast range/wide scope -
こうはんいん
[ 甲板員 ] (n) deck hand -
こうはんせん
[ 後半戦 ] (n) second half -
こうばくたる
[ 広漠たる ] (adj-t) vast/wide/boundless -
こうばしい
[ 香ばしい ] (adj) sweet/fragrant/aromatic/savory/(P) -
こうばこ
[ 香箱 ] (n) incense box -
こうばいくみあい
[ 購買組合 ] cooperative society -
こうばいぶ
[ 購買部 ] store -
こうばいしゃ
[ 購買者 ] buyer -
こうばいしゅうかん
[ 購買習慣 ] (n) buying habit -
こうばいすう
[ 公倍数 ] (n) common multiple -
こうばいりょく
[ 購買力 ] (n) buying power -
こうひ
[ 工費 ] (n) construction cost -
こうひつ
[ 硬筆 ] (n) pen or pencil -
こうひい
[ 珈琲 ] (n) (uk) coffee -
こうひいえん
[ 珈琲苑 ] name of a coffee shop -
こうひんど
[ 高頻度 ] high frequency
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.