- Từ điển Nhật - Anh
こくみんとう
Xem thêm các từ khác
-
こくみんとうひょう
[ 国民投票 ] national referendum -
こくみんねんきん
[ 国民年金 ] national pension/government pension system -
こくみんふく
[ 国民服 ] (n) national uniform (such as mandated for Japanese males in 1940) -
こくみんがっこう
[ 国民学校 ] elementary school (in an educational system operated in Japan between 1941 and 1947) -
こくみんたいいくたいかい
[ 国民体育大会 ] national athletic meet -
こくみんしょとく
[ 国民所得 ] national income -
こくみんしゅくしゃ
[ 国民宿舎 ] national youth hostels/(P) -
こくみんしゅけん
[ 国民主権 ] sovereignty of the people -
こくみんけいざい
[ 国民経済 ] (n) national economy -
こくみんけんこうほけん
[ 国民健康保険 ] national health insurance -
こくみんけんこうほけんせいど
[ 国民健康保険制度 ] (n) national health insurance program -
こくみんかいへい
[ 国民皆兵 ] universal conscription -
こくみんかいほけん
[ 国民皆保険 ] (n) medical insurance for the whole nation -
こくみんせい
[ 国民性 ] (n) national traits or character/nationality -
こくがく
[ 国学 ] (n) study of (ancient) Japanese literature and culture -
こくがくしゃ
[ 国学者 ] (n) scholar of (ancient) Japanese literature and culture -
こくがい
[ 国外 ] (n) outside the country/(P) -
こくがいだっしゅつ
[ 国外脱出 ] (vs) to flee abroad -
こくがいついほう
[ 国外追放 ] (n) deportation -
こくぜ
[ 国是 ] (n) national policy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.