- Từ điển Nhật - Anh
ころも
Xem thêm các từ khác
-
ころもで
[ 衣手 ] (n) sleeve -
こわく
[ 蠱惑 ] (n,vs) fascination/glamour/enchantment/seduction -
こわくてき
[ 蠱惑的 ] (adj-na) fascinating/alluring -
こわだか
[ 声高 ] (adj-na,n) with a loud voice -
こわだかにろんじる
[ 声高に論じる ] (exp) to argue loudly -
こわっぱ
[ 小童 ] (n) boy/messenger boy/boy-servant/brat -
こわね
[ 声音 ] (n) vocal sound/tone of voice -
こわばる
[ 強ばる ] (v5r) to stiffen -
こわがり
[ 怖がり ] (n) coward/timidity -
こわがる
[ 恐がる ] (v5r) to be afraid of/to fear/to dread/to be nervous (about)/to be shy (of) -
こわたり
[ 古渡り ] (n) old imported article -
こわけ
[ 小分け ] (n,vs) subdivision -
こわごわ
[ 怖怖 ] (adv) (uk) nervously -
こわい
[ 怖い ] (adj) scary/frightening/eerie/dreadful/(P) -
こわいかお
[ 怖い顔 ] grim face/angry look -
こわいろ
[ 声色 ] (n) (1) tone of voice/(2) mimicry/imitative voice/(P) -
こわす
[ 壊す ] (v5s,vt) to break/to break down/(P) -
こわめし
[ 強飯 ] (n) rice with red beans (eaten on celebratory occasions) -
こわれたとけい
[ 壊れた時計 ] broken clock -
こわれもの
[ 壊れ物 ] (n) fragile article/breakables/broken article
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.