- Từ điển Nhật - Anh
こんき
Xem thêm các từ khác
-
こんきまけ
[ 根気負け ] (n) be outpersevered -
こんきしごと
[ 根気仕事 ] laborious task -
こんきゃく
[ 困却 ] (n) perplexity/dilemma -
こんきょ
[ 根拠 ] (n) basis/foundation/(P) -
こんきょち
[ 根拠地 ] (n) base (of operations) -
こんきょのない
[ 根拠のない ] baseless/groundless -
こんきゅう
[ 困窮 ] (n,vs) poverty/distress/(P) -
こんきゅうしゃ
[ 困窮者 ] the poor or needy or destitute -
こんく
[ 困苦 ] (n) privation/hardship/(P) -
こんくりぜと
[ 混凝土 ] concrete -
こんくらべ
[ 根比べ ] (n) endurance contest -
こんだく
[ 混濁 ] (n) muddiness/turbidity/(P) -
こんだくした
[ 混濁した ] thick/turbid/cloudy/muddy -
こんだて
[ 献立 ] (n) menu/program/schedule/(P) -
こんだてひょう
[ 献立表 ] (n) a menu -
こんだん
[ 懇談 ] (n) informal talk/(P) -
こんだんかい
[ 懇談会 ] social gathering -
こんち
[ 根治 ] (n) complete (radical) cure -
こんちょう
[ 今朝 ] (ik) (n-t) this morning/(P) -
こんちゅう
[ 昆虫 ] (n) insect/bug/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.