- Từ điển Nhật - Anh
こんだく
Xem thêm các từ khác
-
こんだくした
[ 混濁した ] thick/turbid/cloudy/muddy -
こんだて
[ 献立 ] (n) menu/program/schedule/(P) -
こんだてひょう
[ 献立表 ] (n) a menu -
こんだん
[ 懇談 ] (n) informal talk/(P) -
こんだんかい
[ 懇談会 ] social gathering -
こんち
[ 根治 ] (n) complete (radical) cure -
こんちょう
[ 今朝 ] (ik) (n-t) this morning/(P) -
こんちゅう
[ 昆虫 ] (n) insect/bug/(P) -
こんちゅうがく
[ 昆虫学 ] entomology/study of insects/(P) -
こんちゅうがくしゃ
[ 昆虫学者 ] entomologist -
こんちゅうさいしゅう
[ 昆虫採集 ] insect collecting/(P) -
こんてい
[ 根底 ] (n) root/basis/foundation/(P) -
こんでん
[ 墾田 ] (n) new rice field -
こんとく
[ 懇篤 ] (adj-na,n) cordial/kind -
こんとう
[ 昏倒 ] (n) swoon/faint -
こんとん
[ 渾沌 ] (n) disorder/chaos/confusion -
こんとんとしている
[ 混沌としている ] (v1) to be chaotic -
こんど
[ 今度 ] (n-adv,n-t) now/this time/next time/another time/(P) -
こんどかぎり
[ 今度限り ] for this once only -
こんな
(adj-na,adj-pn,adv,n) such/like this/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.