- Từ điển Nhật - Anh
さしつらぬく
Xem thêm các từ khác
-
さして
[ 指し手 ] (n) (in shogi, chess etc.) a move -
さしでぐち
[ 差し出口 ] (n) uncalled-for or impertinent remark -
さしでがましい
[ 差し出がましい ] (adj) forward/officious/impertinent/intrusive -
さしとおす
[ 刺し通す ] (v5s) to stab/to pierce/to run (a sword) through -
さしとめ
[ 差し止め ] (n) prohibition/ban/suspension -
さしとめる
[ 差し止める ] (v1) to stop/to prohibit/to forbid someone to do something -
さしぬき
[ 指貫 ] (n) type of hakama worn in ancient times -
さしぬい
[ 刺し縫い ] (n) quilting -
さしね
[ 指値 ] (n) limit (price) -
さしのべる
[ 差し伸べる ] (v1) to hold out/to extend/to stretch/to reach out for/to thrust (javelin)/(P) -
さしはさむ
[ 差し挟む ] (v5m) to insert/to harbor/to slip in a word -
さしば
[ 差し歯 ] (n) false tooth/post crown -
さしばな
[ 挿し花 ] (n) flowers in a vase or lapel -
さしひき
[ 差し引き ] (n) deduction/subtraction/balance/ebb and flow/rise and fall/(P) -
さしひきかんじょう
[ 差引勘定 ] balance of an account -
さしひく
[ 差し引く ] (v5k) to deduct -
さしひびく
[ 差し響く ] (v5k) to influence/to affect -
さしひかえる
[ 差し控える ] (v1) to be moderate/to not do too much -
さしまねく
[ 差し招く ] (v5k) to beckon (to) -
さしまわす
[ 差し回す ] (v5s) to send (a car) around
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.