- Từ điển Nhật - Anh
さじゅう
Xem thêm các từ khác
-
さざなみ
[ 漣 ] (n) (uk) ripple (on water)/wavelets -
さざえ
[ 栄螺 ] (n) turban shell -
さざんか
[ 山茶花 ] (n) sasanqua (camellia) -
さしきず
[ 刺し傷 ] (n) a stab/puncture wound/(P) -
さしくる
[ 差し繰る ] (v5r) to arrange/to manage -
さしぐすり
[ 差し薬 ] (n) eye drops/eye lotion -
さしだしにん
[ 差し出し人 ] (n) sender -
さしだしさき
[ 差し出し先 ] address -
さしだす
[ 差し出す ] (v5s) to present/to submit/to tender/to hold out/(P) -
さしちがえる
[ 刺し違える ] (v1) to misplace/to stab at each other -
さしつち
[ 差し土 ] (n) adding soil to a flowerbed -
さしつさされつ
[ 差しつ差されつ ] (adv,n) exchanging sake cups -
さしつかえ
[ 差し支え ] (n) hindrance/impediment/(P) -
さしつかえない
[ 差し支えない ] (having) no objection/allowable -
さしつかえる
[ 差し支える ] (v1) to interfere/to hinder/to become impeded/(P) -
さしつらぬく
[ 刺し貫く ] (v5k) to pierce -
さして
[ 指し手 ] (n) (in shogi, chess etc.) a move -
さしでぐち
[ 差し出口 ] (n) uncalled-for or impertinent remark -
さしでがましい
[ 差し出がましい ] (adj) forward/officious/impertinent/intrusive -
さしとおす
[ 刺し通す ] (v5s) to stab/to pierce/to run (a sword) through
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.