- Từ điển Nhật - Anh
さずかりもの
Xem thêm các từ khác
-
さずかる
[ 授かる ] (v5r) to be gifted/to be awarded/(P) -
さた
[ 沙汰 ] (n) affair/state -
さぎざい
[ 詐欺罪 ] (n) (the crime of) fraud -
さぎし
[ 詐欺師 ] (n) swindler/imposter/crook/(P) -
さぎり
[ 狭霧 ] (n) mist/fog -
さぎょうはん
[ 作業班 ] work party -
さぎょうば
[ 作業場 ] (n) works/workshop -
さぎょうひ
[ 作業費 ] operational expense -
さぎょうふく
[ 作業服 ] (n) work clothes -
さぎょうぶかい
[ 作業部会 ] working group -
さぎょうぶかいあん
[ 作業部会案 ] working draft -
さぎょうじかん
[ 作業時間 ] (n) working hours -
さぎょうい
[ 作業衣 ] (n) work clothes -
さぎょういん
[ 作業員 ] (n) worker -
さぎょうかせつ
[ 作業仮説 ] (n) working hypothesis -
さぎょうグループ
[ 作業グループ ] working group -
さぎょうりょうほう
[ 作業療法 ] occupational therapy -
さぎょうりょういき
[ 作業領域 ] workspace -
さぎょうよう
[ 作業用 ] for work/for manufacturing -
さぎょうよういん
[ 作業要員 ] (n) work force
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.