- Từ điển Nhật - Anh
さばさば
Xem thêm các từ khác
-
さび
[ 寂 ] (n) (1) patina/antique look/(2) elegant simplicity/(3) well-trained voice/(P) -
さびつく
[ 錆び付く ] (v5k) to rust together -
さびどめ
[ 錆止め ] (n) rust-proofing/anti-corrosive -
さびしがる
[ 淋しがる ] (v5r) to miss someone/to feel lonely -
さびしい
[ 寂しい ] (adj) lonely/lonesome/solitary/desolate/(P) -
さびれたきせつ
[ 寂れた季節 ] dead season -
さびれる
[ 寂れる ] (v1) to decline/to fall (down)/(P) -
さびる
[ 錆びる ] (v1,vi) to rust/to become rusty/(P) -
さぶん
[ 差分 ] (n) (computer) \"diff\"/increment -
さへん
[ 左辺 ] (n) left side (of an equation) -
さべつ
[ 差別 ] (n,vs) discrimination/distinction/differentiation/(P) -
さべつひょうげん
[ 差別表現 ] (n) word, phrase, or image that is perceived as showing or suggesting discrimination or prejudice against a person or group of people -
さべつたいぐう
[ 差別待遇 ] discriminatory treatment -
さべつかんぜい
[ 差別関税 ] differential duties/selective taxation -
さべつようご
[ 差別用語 ] (n) discriminatory terms -
さほど
[ 左程 ] (not) very/(not) much -
さほう
[ 作法 ] (n) manners/etiquette/propriety -
さぼてん
[ 仙人掌 ] (n) cactus -
さぼうりん
[ 砂防林 ] (n) erosion-control forest -
さまつ
[ 瑣末 ] (adj-na,n) trivial/trifling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.