- Từ điển Nhật - Anh
しあう
Xem thêm các từ khác
-
しあさって
[ 明明後日 ] (n-adv,n-t) (uk) (in) three days time (two days after tomorrow)/(P) -
しあわせ
[ 幸せ ] (adj-na,n) happiness/good fortune/luck/blessing/(P) -
しあわせもの
[ 仕合わせ者 ] fortunate person -
しあんにくれる
[ 思案に暮れる ] (exp) to be lost in thought -
しこのみたて
[ 醜の御楯 ] (exp) the humble shield of our Sovereign Lord -
しこのかん
[ 指呼の間 ] hailing distance -
しこみ
[ 仕込み ] (n) training/stocking up/preparation -
しこみづえ
[ 仕込み杖 ] (n) sword cane -
しこみおけ
[ 仕込み桶 ] (n) vat for making rice wine -
しこたま
(adj) a lot/loads/plenty -
しこしらえ
[ 仕拵え ] preparation -
しこうきそく
[ 施行規則 ] (n) enforcement regulations -
しこうひん
[ 嗜好品 ] (n) luxury articles -
しこうしへい
[ 至公至平 ] (n) completely fair or just -
しこうさくご
[ 試行錯誤 ] (n,vs) trial and error/(P) -
しこうせい
[ 指向性 ] (n) directivity -
しこうせいばくやく
[ 指向性爆薬 ] shaped charge -
しこうりょく
[ 思考力 ] ability to think -
しこめ
[ 醜女 ] (n) homely woman/plain-looking woman/(P) -
しこり
[ 凝り ] (n) stiffness (in shoulders)/swelling/hardening
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.