- Từ điển Nhật - Anh
しおに
Xem thêm các từ khác
-
しおのかんまん
[ 潮の干満 ] ebb and flood/(P) -
しおひ
[ 潮干 ] (n) low tide -
しおひがり
[ 潮干狩り ] (n) shell gathering (at low tide)/clamming -
しおびき
[ 塩引 ] (n,vs) salted fish -
しおふき
[ 潮吹き ] (n) (1) spouting of a whale/(2) thin-shelled surf clam -
しおぶろ
[ 塩風呂 ] (n) saltwater bath -
しおぼし
[ 塩干し ] (n,vs) salted and dried -
しおま
[ 潮間 ] (n) ebb tide -
しおまち
[ 潮待ち ] (n) waiting for the rising tide or a good opportunity -
しおまねき
[ 潮招き ] (n) fiddler (beckoning, calling) crab -
しおまめ
[ 塩豆 ] (n) salted beans -
しおみず
[ 潮水 ] (n) seawater -
しおがい
[ 塩害 ] (n) salt-air damage -
しおおせる
[ 為果せる ] (v1) to accomplish -
しおたれる
[ 潮垂れる ] (v1) to weep copiously/to grieve/to be dejected -
しおじ
[ 潮路 ] (n) a tideway/a sea route -
しおじり
[ 塩尻 ] (n) cone-shaped -
しおざけ
[ 塩鮭 ] (n) salted salmon -
しおざかな
[ 塩魚 ] (n) salted fish -
しおざかい
[ 潮境 ] (n) point of contact between ocean currents
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.