- Từ điển Nhật - Anh
しきんぐり
Xem thêm các từ khác
-
しきんだん
[ 至近弾 ] (n) point-blank shot -
しきんちょうたつけいかく
[ 資金調達計画 ] (n) financing plan -
しきんちゅうにゅう
[ 資金注入 ] (n) cash injection -
しきんげん
[ 資金源 ] (n) source of funds (money) -
しきんせき
[ 試金石 ] (n) touchstone/test case/(P) -
しきんせんじょう
[ 資金洗浄 ] (n) money laundering -
しきんをだす
[ 資金を出す ] (exp) to furnish with funds -
しきょうく
[ 司教区 ] (n) diocese -
しきょうひん
[ 試供品 ] (n) specimen/sample -
しきょうけんざ
[ 司教権座 ] the episcopal seat -
しきゅうきんしゅ
[ 子宮筋腫 ] fibroid/uterine myoma -
しきゅうてきしゅつ
[ 子宮摘出 ] (n) hysterectomy -
しきゅうびん
[ 至急便 ] express mail -
しきゅうがく
[ 支給額 ] (n) allowance -
しきゅうがいにんしん
[ 子宮外妊娠 ] (n) ectopic pregnancy -
しきゅうがん
[ 子宮癌 ] (n) uterine cancer -
しきゅうしき
[ 始球式 ] (n) (baseball) season-opening ceremony -
しきゅうけい
[ 子宮頸 ] uterine cervix -
しきゅうこうくつ
[ 子宮後屈 ] retroversion of the uterus -
しきる
[ 仕切る ] (v5r) to partition/to divide/to mark off/to settle accounts/to toe the mark
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.