- Từ điển Nhật - Anh
しけつたい
Xem thêm các từ khác
-
しけつざい
[ 止血剤 ] (n) stopping of bleeding/(P) -
しけいはんけつ
[ 死刑判決 ] (n) death sentence -
しけいじょう
[ 死刑場 ] place of execution -
しけいしっこう
[ 死刑執行 ] (adj-na) execution -
しけいしゅう
[ 死刑囚 ] (n) criminals condemned to death/(P) -
しけいせいど
[ 死刑制度 ] (n) capital punishment -
しけんき
[ 試験機 ] testing apparatus -
しけんきかん
[ 試験期間 ] (n) test (testing) period -
しけんくすり
[ 試験薬 ] (n) experimental drug -
しけんだんかい
[ 試験段階 ] (n) testing stage -
しけんてき
[ 試験的 ] (adj-na) experimental/provisional -
しけんではねられる
[ 試験で撥ねられる ] to get flunked in an examination -
しけんであがる
[ 試験で上がる ] (exp) to get nervous at an examination -
しけんひこう
[ 試験飛行 ] (n) test (trial) flight -
しけんべんきょう
[ 試験勉強 ] cramming for exams -
しけんほう
[ 試験法 ] assay -
しけんじごく
[ 試験地獄 ] (entrance) examination hell -
しけんじょう
[ 試験場 ] (n) examination hall (room)/laboratory -
しけんし
[ 試験紙 ] (n) litmus paper -
しけんかもく
[ 試験科目 ] (n) subjects for (of) examination/exam subject
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.