- Từ điển Nhật - Anh
しっせいしょくぶつ
Xem thêm các từ khác
-
しっせいかん
[ 執政官 ] (n) consul -
しっする
[ 失する ] (vs-s) to lose/to miss/to forget/to be excessive -
しつくす
[ 為尽くす ] (v5s) to do everything possible -
しつづける
[ 為続ける ] (v1) to continue to do/to persist in doing -
しつてき
[ 質的 ] (adj-na,n) qualitative -
しつてんけい
[ 質点系 ] system of particles -
しつでんち
[ 湿電池 ] (n) wet cell battery -
しつどくしょう
[ 失読症 ] (n) dyslexia -
しつどけい
[ 湿度計 ] (n) hygrometer/hygrograph -
しつない
[ 室内 ] (n) in the room/(P) -
しつないそうしょく
[ 室内装飾 ] interior decorating -
しつないがく
[ 室内楽 ] (n) chamber music -
しつないかんげんがくだん
[ 室内管弦楽団 ] (n) chamber orchestra -
しつないゆうぎ
[ 室内遊戯 ] indoor games -
しつねん
[ 失念 ] (n) forgetting/lapse of memory/oblivion -
しつばん
[ 湿板 ] (n) wet plate (photography) -
しつぼく
[ 質樸 ] (adj-na,n) simplicity/unsophisticated -
しつぼうするどころか
[ 失望する所か ] far from being disappointed -
しつがいけんはんしゃ
[ 膝蓋腱反射 ] kneecap (patellar) reflex -
しつがいこつ
[ 膝蓋骨 ] (n) kneecap/patella
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.