- Từ điển Nhật - Anh
しのぐ
[凌ぐ]
(v5g) to outdo/to surpass/to endure/to keep out (rain)/to stave off/to tide over/to pull through/to defy/to slight/to excel/to eclipse/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しののめ
[ 東雲 ] (n) daybreak/dawn -
しのはい
[ 死の灰 ] (n) lethal radioactive fallout/atomic dust -
しのばせる
[ 忍ばせる ] (v1) to conceal/to hide/(P) -
しのび
[ 忍び ] (n) stealing (into)/spy/sneak thief/surreptitious visit to house of ill repute -
しのびなき
[ 忍び泣き ] (n) quiet weeping -
しのびなく
[ 忍び泣く ] (v5k) to shed silent tears -
しのびね
[ 忍び音 ] (n) whispering/quiet weeping -
しのびがたい
[ 忍び難い ] intolerable/unbearable -
しのびあし
[ 忍び足 ] (n) stealthy steps/soft steps/(P) -
しのびあい
[ 忍び逢い ] (n) clandestine meeting/rendezvous/tryst -
しのびこむ
[ 忍び込む ] (v5m) to creep in/to steal in -
しのびごえ
[ 忍び声 ] (n) whispering -
しのびいる
[ 忍び入る ] (v5r) to steal or sneak or slip into -
しのびわらい
[ 忍び笑い ] (n) stifled laugh/chuckling/snickering -
しのびよる
[ 忍び寄る ] (v5r) to creep/to steal up/to draw near unnoticed -
しのびやか
[ 忍びやか ] (adj-na,n) stealthy/secret -
しのぶ
[ 偲ぶ ] (v5b) to recollect/to remember -
しのぶおんがく
[ 偲ぶ音楽 ] memorial concert -
しのぼう
[ 師の坊 ] master priest -
しのぎ
[ 凌 ] tiding over
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.