- Từ điển Nhật - Anh
しはんひん
Xem thêm các từ khác
-
しはんびょう
[ 紫斑病 ] (n) purpura -
しはんぶん
[ 四半分 ] (n) a fourth/quarter -
しはんがっこう
[ 師範学校 ] normal school -
しはんせいき
[ 四半世紀 ] (n) quarter of a century -
しはんやく
[ 市販薬 ] (n) over-the-counter drug -
しはらい
[ 支払い ] (n) payment/(P) -
しはらいてつづき
[ 支払手続き ] (n) payment arrangements or procedures -
しはらいてがた
[ 支払い手形 ] bill or note payable -
しはらいにん
[ 支払い人 ] (n) payer -
しはらいのうりょく
[ 支払い能力 ] (n) solvency -
しはらいび
[ 支払日 ] (n) pay day/date of payment -
しはらいふのう
[ 支払不能 ] (n) insolvency -
しはらいずみ
[ 支払い済み ] settled/paid -
しはらいかんじょう
[ 支払い勘定 ] bill or account payable -
しはらいをこばむ
[ 支払いを拒む ] (exp) to decline to pay/to refuse payment -
しはらう
[ 支払う ] (v5u) to pay/(P) -
しばくさ
[ 芝草 ] (n) lawn/sod/turf/(P) -
しばふ
[ 芝生 ] (n) lawn/(P) -
しばがき
[ 柴垣 ] (n) brushwood fence -
しばえび
[ 芝海老 ] (n) prawn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.