- Từ điển Nhật - Anh
しゅくしょう
Xem thêm các từ khác
-
しゅくしゅ
[ 宿主 ] (n) (1) (parasitic) host/(2) landlord/innkeeper -
しゅくしゅく
[ 粛粛 ] (adj-na,n) silently/solemnly -
しゅくしゅくと
[ 粛粛と ] (adv) softly/quietly/solemnly -
しゅくげん
[ 縮減 ] (n,vs) reduction/diminishment/contraction -
しゅくあ
[ 宿痾 ] (n) chronic disease -
しゅくあく
[ 宿悪 ] (n) old evils/(Buddhism) evils committed in a previous existence -
しゅくごう
[ 宿業 ] (n) (Buddhism) karma -
しゅくい
[ 宿意 ] (n) longstanding opinion/old grudge -
しゅくうん
[ 宿運 ] (n) fate/destiny -
しゅくさつ
[ 粛殺 ] (n,vs) withering/blight -
しゅくさつばん
[ 縮刷版 ] (n) small edition/pocket edition -
しゅくさい
[ 祝祭 ] (n) festivals/feasts -
しゅくさいじつ
[ 祝祭日 ] (n) national holiday -
しゅくめい
[ 宿命 ] (n) fate/destiny/predestination/(P) -
しゅくめいてき
[ 宿命的 ] (adj-na) fateful/predestined -
しゅくめいろん
[ 宿命論 ] (n) fatalism -
しゅくめいろんじゃ
[ 宿命論者 ] fatalist -
しゅくろう
[ 宿老 ] (n) old men/elders/seniors/veterans -
しゅくりょう
[ 宿料 ] (n) hotel charges -
しゅくん
[ 殊勲 ] (n) meritorious deeds/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.