- Từ điển Nhật - Anh
しょうきんおう
Xem thêm các từ khác
-
しょうきんぎんこう
[ 正金銀行 ] specie bank -
しょうきんかせぎ
[ 賞金稼ぎ ] (n,vs) (1) pothunting/bounty hunting/(2) pothunter/bounty hunter -
しょうきんをかける
[ 償金を懸ける ] (v1) to offer a prize -
しょうきんるい
[ 渉禽類 ] (n) wading birds -
しょうきょ
[ 消去 ] (n,vs) elimination/erasing/dying out/melting away -
しょうきょく
[ 消極 ] (n) negative/conservative -
しょうきょくてき
[ 消極的 ] (adj-na) passive/(P) -
しょうきょくせい
[ 消極性 ] (n) passivity -
しょうきょほう
[ 消去法 ] (n) (in mathematics) elimination -
しょうきゅうし
[ 小臼歯 ] (n) premolar (tooth) -
しょうぐん
[ 将軍 ] (n) general/shogun/(P) -
しょうぐんのがいがある
[ 将軍の概が有る ] (exp) to look like a commander -
しょうぐんしょく
[ 将軍職 ] (n) the shogunate -
しょうぐんけ
[ 将軍家 ] (n) family positioned to accede to the shogunate -
しょうそくつう
[ 消息通 ] (n) well-informed person/insider -
しょうそくぶん
[ 消息文 ] (n) personal letter -
しょうそくし
[ 消息子 ] (n) probe -
しょうそくすじ
[ 消息筋 ] (n) informed circles -
しょうそつ
[ 将卒 ] (n) officers and men -
しょうそうきえい
[ 少壮気鋭 ] young and energetic/up-and-coming
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.