- Từ điển Nhật - Anh
しょふう
Xem thêm các từ khác
-
しょほうせん
[ 処方箋 ] (n) prescription -
しょぼくれる
(v1) to be dispirited/to be dejected/to be disheartened/to lose heart -
しょぼしょぼ
(adv) drizzling/weakly (blinking)/blearily -
しょみん
[ 庶民 ] (n) masses/common people/(P) -
しょみんきんゆう
[ 庶民金融 ] loans for low-income people -
しょみんてき
[ 庶民的 ] (adj-na) normal/natural/common/(P) -
しょみんげき
[ 庶民劇 ] drama of ordinary people -
しょが
[ 書画 ] (n) paintings and writings (of calligraphy) -
しょがくしゃ
[ 初学者 ] (n) beginner/beginning student -
しょがいこく
[ 諸外国 ] (n) foreign countries -
しょがかり
[ 諸掛かり ] (n) expenses -
しょたいどうぐ
[ 所帯道具 ] household goods -
しょたいぬし
[ 所帯主 ] (n) head of household -
しょたいけん
[ 初体験 ] first sexual experience -
しょたいめん
[ 初対面 ] (n) first meeting/first interview with -
しょたいをはる
[ 世帯を張る ] (exp) to keep (set up) house -
しょたいもち
[ 所帯持ち ] (n) married man or woman/housekeeping -
しょたいやつれ
[ 所帯やつれ ] worn haggard by household cares -
しょぎょうむじょう
[ 諸行無常 ] (n) the impermanence of worldly things/All worldly things are transitory -
しょじばんたん
[ 諸事万端 ] everything/all things
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.