- Từ điển Nhật - Anh
しらべもの
Xem thêm các từ khác
-
しらべる
[ 調べる ] (v1,vt) to investigate/to check up/(P) -
しらほ
[ 白帆 ] (n) white sail -
しらみ
[ 虱 ] (n) louse/lice -
しらみつぶし
[ 虱潰し ] (n) (uk) a very thorough search (for contraband, escaped convict, etc.) -
しらみつぶしに
[ 蝨潰しに ] one by one/going over with a fine-tooth comb -
しらが
[ 白髪 ] (n) white or grey hair/trendy hair bleaching/(P) -
しらがまじりのかみ
[ 白髪交じりの髪 ] grizzly hair -
しらがぞめ
[ 白髪染め ] (n) hair dye -
しらがあたま
[ 白髪頭 ] (n) gray or silver haired -
しらずしらず
[ 知らず知らず ] (adv) unconsciously/unwittingly/unawares/(P) -
しらた
[ 白太 ] (n) sapwood -
しらたき
[ 白滝 ] (n) noodles made from konnyaku/sheet-like waterfall -
しらたま
[ 白玉 ] (n) white gem/rice flour dumpling -
しらたまこ
[ 白玉粉 ] (n) rice flour -
しらぎく
[ 白菊 ] (n) white chrysanthemum/(P) -
しらじら
[ 白白 ] (adv) growing light/pale -
しらじらしい
[ 白白しい ] (adj) pure white/very clear -
しらける
[ 白ける ] (v1) to be spoiled or become subdued (e.g. lively atmosphere)/to be unamused or bored/to become apathetic/to fade/to turn white/to grow light... -
しらこ
[ 白子 ] (n) (1) soft roe/(2) milt/fish semen -
しらこばと
[ 白子鳩 ] (n) collared dove
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.