- Từ điển Nhật - Anh
しるす
Xem thêm các từ khác
-
しるわん
[ 汁椀 ] (n) soup bowl -
しるもの
[ 汁物 ] (n) soup -
しむけ
[ 仕向け ] (n) delivery/sending/treatment -
しむける
[ 仕向る ] (v1) to induce/to tempt/to treat/to act toward/to handle (men)/to send/to forward to -
し吹く
[ しぶく ] (v5k) to splash/to spray -
し損ずる
[ しそんじる ] (v1) to blunder/to fail/to make a mistake -
け
[ 毛 ] (n) hair/fur/(P) -
けそう
[ 懸想 ] (n,vs) falling in love/attachment -
けそうぶみ
[ 懸想文 ] (n) love letter -
けだま
[ 毛玉 ] (n) pilling -
けだし
[ 蓋し ] (adv) perhaps/probably -
けだかい
[ 気高い ] (adj) sublime -
けだす
[ 蹴出す ] (v5s) to kick out/to cut back (on spending) -
けだもの
[ 獣 ] (n) beast/brute/(P) -
けだるい
[ 気怠い ] (adj) languid/listless -
けち
[ 吝嗇 ] (adj-na,n,vs) (uk) stinginess/miser/miserliness/skinflint/tightwad/niggard/pinching pennies -
けちなかんがえ
[ 吝嗇な考え ] (uk) narrow-minded thinking -
けちがん
[ 結願 ] (n) (Buddh.) expiration of term of a vow -
けちえん
[ 結縁 ] (n) making a connection (with Buddha) -
けちけち
[ 吝嗇吝嗇 ] (adv,vs) (uk) stingy/tightfisted
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.