- Từ điển Nhật - Anh
しんげんぶくろ
Các từ tiếp theo
-
しんあん
[ 新案 ] (n) new idea or design/novelty -
しんあんとっきょ
[ 新案特許 ] patent on a new device -
しんこきゅう
[ 深呼吸 ] (n) deep breath -
しんこく
[ 神国 ] (n) land of the gods/Japan -
しんこくのうぜい
[ 申告納税 ] self-assessed tax payment -
しんこくばこ
[ 申告箱 ] suggestion box -
しんこくざい
[ 親告罪 ] (n) type of crime which requires a formal complaint from the victim in order to prosecute -
しんこくしょ
[ 申告書 ] (n) report/declaration -
しんこくか
[ 深刻化 ] (n) becoming more serious or severe (problem) -
しんこくせい
[ 申告制 ] (n) return system/tax payment by self-assessment/declaration system
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Space Program
205 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"