- Từ điển Nhật - Anh
しんらいかいふく
Xem thêm các từ khác
-
しんらいかん
[ 信頼感 ] trust -
しんらいかんけい
[ 信頼関係 ] (n) relationship of mutual trust/fiduciary relation -
しんらいせい
[ 信頼性 ] (n) credibility/authenticity -
しんらん
[ 親鸞 ] Founder of the Jodo Shinshu sect of Buddhism (1173-1262) -
しんるいづきあい
[ 親類付き合い ] (n) (the quality of) inter-family association -
しん酌
[ しんしゃく ] (n) consideration/(P) -
しやくしょ
[ 市役所 ] (n) municipal office/council/city hall/(P) -
しやのせまい
[ 視野の狭い ] shortsighted/narrow-minded -
しゆうち
[ 市有地 ] city land -
しゆうとうた
[ 雌雄淘汰 ] sexual selection -
しゆうどうたい
[ 雌雄同体 ] hermaphroditism -
しゆうどうしゅ
[ 雌雄同株 ] (n) (in botany) monoecism -
しゆうざいさん
[ 私有財産 ] private property -
しゆうざいさんせいど
[ 私有財産制度 ] private ownership system -
しゆういたい
[ 雌雄異体 ] (in zoology) gonochorism -
しゆういしゅ
[ 雌雄異株 ] (n) (in botany) dioecism -
しゆうかんべつ
[ 雌雄鑑別 ] sexing (of chickens, silkworms etc.) -
しゆうせんたく
[ 雌雄選択 ] sexual selection -
しょき
[ 所期 ] (adj-no,n,vs) expected/anticipated/hoped-for/expectation -
しょききょく
[ 書記局 ] (n) secretariat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.