- Từ điển Nhật - Anh
じぎょうぬし
Xem thêm các từ khác
-
じぎょうねんど
[ 事業年度 ] fiscal year -
じぎょうぶ
[ 事業部 ] division (of company)/operations department -
じぎょうぶちょう
[ 事業部長 ] Senior Executive Manager -
じぎょうぶせい
[ 事業部制 ] (n) company consisting of autonomous divisions -
じぎょうほんぶ
[ 事業本部 ] corporate HQ -
じぎょうぜい
[ 事業税 ] (n) business tax -
じぎょうしゃ
[ 事業者 ] business person -
じぎょうしょ
[ 事業所 ] (n) plant/enterprise place/office -
じぎょうけいかく
[ 事業計画 ] (n) business scheme -
じぎょうさいせいゆうし
[ 事業再生融資 ] (n) debtor-in-possession financing -
じぎょうか
[ 事業化 ] industrialization -
じぎょうかくじゅう
[ 事業拡充 ] business expansion -
じぎょうかい
[ 事業界 ] industrial or business world -
じぞくてき
[ 持続的 ] (adj-na) continuous -
じぞくせい
[ 持続性 ] durability -
じぞくりょく
[ 持続力 ] durability -
じぞうそん
[ 地蔵尊 ] (n) Jizo (guardian deity of children)/(image of) Khitigarbha-bodhisattva -
じぞうがお
[ 地蔵顔 ] (n) gentle and round face -
じぞめ
[ 地染め ] (n) texture dyeing -
じえい
[ 自衛 ] (n) self-defense/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.