- Từ điển Nhật - Anh
じさぼけ
Xem thêm các từ khác
-
じさしゅっきん
[ 時差出勤 ] staggered work hours -
じさん
[ 自讃 ] (n) self-praise/praising oneself -
じさんきん
[ 持参金 ] (n) dowry -
じさんにん
[ 持参人 ] bearer -
じさんかたんそ
[ 次酸化炭素 ] carbon suboxide -
じかく
[ 寺格 ] (n) status of a Buddhist temple -
じかくしょうじょう
[ 自覚症状 ] subjective symptoms -
じかそうがく
[ 時価総額 ] (n) market capitalization -
じかだん
[ 直談 ] (n) personal account (of)/direct talks -
じかだんぱん
[ 直談判 ] (n) direct talks -
じかちゅうどく
[ 自家中毒 ] autotoxemia -
じかつ
[ 自活 ] (n) self-support/(P) -
じかつのみち
[ 自活の道 ] independent living -
じかどうちゃく
[ 自家撞着 ] (n) self-contradiction -
じかに
[ 直に ] (adv) (uk) directly/in person/headlong/(P) -
じかはっこう
[ 時価発行 ] public offering of new shares at market price -
じかはつでん
[ 自家発電 ] (1) private power generation/(2) (col) masturbation -
じかひょうか
[ 時価評価 ] (n) mark-to-market valuation -
じかた
[ 地方 ] (n) area/locality/district/region/the coast -
じかたび
[ 地下足袋 ] (n) work tabi/split-toed heavy cloth shoes with rubber soles
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.