- Từ điển Nhật - Anh
じぜん
Xem thêm các từ khác
-
じぜんだんたい
[ 慈善団体 ] (n) charitable institution (organization)/(organized) charities -
じぜんつうほう
[ 事前通報 ] advance report/advance notification -
じぜんなべ
[ 慈善鍋 ] (n) charity pot -
じぜんにひつよう
[ 事前に必要 ] (adj-na) prerequisite -
じぜんのどうい
[ 事前の同意 ] prior consent -
じぜんばこ
[ 慈善箱 ] charity box -
じぜんひづけ
[ 事前日付 ] antedating -
じぜんじぎょう
[ 慈善事業 ] philanthropic work/charitable enterprise -
じぜんしん
[ 慈善心 ] benevolence/liberality -
じぜんけんえつ
[ 事前検閲 ] prepublication censorship -
じぜんけんしゅう
[ 事前研修 ] advance training/prior training -
じぜんご
[ 事前後 ] subsequently/additionally/(P) -
じぜんいち
[ 慈善市 ] (n) charity bazaar -
じぜんうんどう
[ 事前運動 ] pre-election campaigning -
じぜんさく
[ 次善策 ] plan B/alternative plan -
じぜんか
[ 慈善家 ] (n) charitable person/philanthropist -
じぜんかい
[ 慈善会 ] (n) philanthropic society -
じぜんわりあて
[ 事前割当 ] prearranged quota -
じぜんよくせい
[ 事前抑制 ] (n) prior restraint -
じおん
[ 字音 ] (n) the Japanese pronunciation of a kanji
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.