- Từ điển Nhật - Anh
じっちょく
Xem thêm các từ khác
-
じっちゅうはっく
[ 十中八九 ] (n-adv,n) 8 or 9 cases out of ten -
じって
[ 十手 ] (n) short metal truncheon -
じっていほう
[ 実定法 ] (n) positive law -
じっと
(adv,n) fixedly/firmly/patiently/quietly/(P) -
じっとみる
[ じっと見る ] (v1) to watch steadily -
じっと見る
[ じっとみる ] (v1) to watch steadily -
じっぱひとからげ
[ 十把一絡げ ] (n) in quantity/in a lump/indiscriminate or sweeping (statement) -
じっぴ
[ 実否 ] (n) whether true or false -
じっぷ
[ 実父 ] (n) real (own) father -
じっぷん
[ 十分 ] 10 minutes/(P) -
じっぽう
[ 実包 ] (n) ball cartridge -
じったい
[ 実態 ] (n) truth/fact/(P) -
じったいきょう
[ 実体鏡 ] (n) stereoscope -
じったいちょうさ
[ 実態調査 ] factual investigation -
じったいか
[ 実体化 ] (n) substantiation/materialization -
じったいろん
[ 実体論 ] substantialism -
じっし
[ 実施 ] (n,vs) enforcement/enact/put into practice/carry out/operation/(P) -
じっしつ
[ 実質 ] (n) substance/essence -
じっしつちんぎん
[ 実質賃金 ] (n) real wages -
じっしつてき
[ 実質的 ] (adj-na) substantially
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.