- Từ điển Nhật - Anh
じむけいろうどうしゃ
Xem thêm các từ khác
-
じむいん
[ 事務員 ] (n) clerk/(P) -
じむか
[ 事務家 ] (n) man of affairs -
じむかい
[ 事務会 ] business meeting -
じむかん
[ 事務官 ] (n) administrative official/secretary/commissioner -
じむりょう
[ 事務量 ] amount of business -
じむようひん
[ 事務用品 ] (n) office supplies/stationery -
じむをとる
[ 事務を執る ] (exp) to do (attend to) business -
じむをみる
[ 事務を見る ] (exp) to attend to business -
じむや
[ 事務屋 ] (n) office worker/clerk -
ざ
[ 坐 ] (n,vs) sitting down/taking a seat/being implicated (involved) in (a crime) -
ざきょう
[ 座興 ] (n) entertainment/fun/amusement of the company -
ざくざく
(adj-na,adv) lots of coins or jewels/cutting up roughly/mixing gravel/walking on frost -
ざくろ
[ 石榴 ] (n) pomegranate -
ざくろブーム
[ 石榴ブーム ] popularity of pomegranates, which contain phytoestrogens -
ざだん
[ 座談 ] (n) conversation/discussion -
ざだんかい
[ 座談会 ] (n) symposium/round-table discussion/(P) -
ざちょう
[ 座長 ] (n) chairman -
ざちゅう
[ 座中 ] (n) gathering/theatrical troupe -
ざっき
[ 雑記 ] (n) miscellaneous notes -
ざっきちょう
[ 雑記帳 ] (n) notebook/exercise book
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.