- Từ điển Nhật - Anh
じゅうけいてい
Xem thêm các từ khác
-
じゅうけんじゅつ
[ 銃剣術 ] (n) a bayonet drill -
じゅうげき
[ 銃撃 ] (n,vs) shooting/gunning (down) -
じゅうあつ
[ 重圧 ] (n) pressure -
じゅうあつにたえる
[ 重圧に耐える ] (exp) to withstand pressures -
じゅうあつかん
[ 重圧感 ] (n) feeling of oppression -
じゅうあい
[ 重愛 ] endearment -
じゅうこく
[ 重刻 ] (n) reprinting -
じゅうこうちょうだいさんぎょう
[ 重厚長大産業 ] (n) smokestack industry -
じゅうこうぎょう
[ 重工業 ] (n) heavy industry/(P) -
じゅうこん
[ 重婚 ] (n) bigamy -
じゅうこんしゃ
[ 重婚者 ] bigamist -
じゅうご
[ 銃後 ] (n) the homefront -
じゅうごうたい
[ 重合体 ] (n) a polymer -
じゅうごや
[ 十五夜 ] (n) night of the full moon/the night of the 15th day of the 8th lunar month -
じゅうい
[ 獣医 ] (n) veterinarian/(P) -
じゅういち
[ 十一 ] (n) 11/eleven -
じゅういちがつ
[ 十一月 ] (n-adv) November -
じゅういちけんきん
[ 十一献金 ] tithes -
じゅういちめんかんのん
[ 十一面観音 ] (n) 11-faced Goddess of Mercy -
じゅういちめんかんぜおん
[ 十一面観世音 ] 11-faced Goddess of Mercy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.