- Từ điển Nhật - Anh
じゅうそく
Xem thêm các từ khác
-
じゅうそつ
[ 従卒 ] (n) (military) orderly/underling -
じゅうそう
[ 住僧 ] (n) chief priest (of a Buddhist temple) -
じゅうそうてき
[ 重層的 ] (adj-na) stratified/multilayered -
じゅうだい
[ 十代 ] (n) the teens (10-19)/teenage/the tenth generation -
じゅうだいはんざい
[ 重大犯罪 ] (n) serious crime -
じゅうだいし
[ 重大視 ] (n) taking (something) seriously -
じゅうだいか
[ 重大化 ] aggravation -
じゅうだいせい
[ 重大性 ] importance/seriousness -
じゅうだいもんだい
[ 重大問題 ] (n) serious (vital) question/a grave issue/a matter of grave concern -
じゅうだん
[ 銃弾 ] (n) bullet (from a rifle) -
じゅうちん
[ 重鎮 ] (n) leader/authority/mainstay -
じゅうちょう
[ 重聴 ] hard of hearing -
じゅうづめ
[ 重詰め ] (n) food packed in nest of lacquered boxes -
じゅうてき
[ 従的 ] (adj-na) subordinate/secondary -
じゅうてい
[ 従弟 ] (n) (uk) cousin (male, younger than the writer) -
じゅうてん
[ 充填 ] (n,vs) fill (up)/plug/replenish/filling (in tooth)/loading (gun with ammunition, camera with film) -
じゅうてんてきに
[ 重点的に ] mainly -
じゅうてんしゅぎ
[ 重点主義 ] priority system -
じゅうでんき
[ 充電器 ] (battery) charger -
じゅうとく
[ 重篤 ] (adj-na,n) serious (illness)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.