- Từ điển Nhật - Anh
じんけん
Xem thêm các từ khác
-
じんけんだんたい
[ 人権団体 ] human rights organization -
じんけんひ
[ 人件費 ] (n) (1) personnel expenses/labor cost/(2) indirect labour costs -
じんけんほごだんたい
[ 人権保護団体 ] (n) human-rights organization -
じんけんじゅうりん
[ 人権蹂躪 ] trampling on human rights -
じんけんしんがい
[ 人権侵害 ] human rights violation -
じんけんようご
[ 人権擁護 ] protection of human rights -
じんけんもんだい
[ 人権問題 ] human rights issue -
じんあい
[ 塵埃 ] (n) dust/dirt/this drab world -
じんこくき
[ 人国記 ] (n) biographical notes on prominent individuals, arranged according to place of birth or origin -
じんこっき
[ 人国記 ] (n) character sketches of personages arranged by prefecture (province) -
じんこつ
[ 人骨 ] (n) human bones -
じんこう
[ 人工 ] (n) artificial/manmade/human work/human skill/artificiality/(P) -
じんこうききょうりょうほう
[ 人工気胸療法 ] artificial respiration -
じんこうちのう
[ 人工知能 ] AI/artificial intelligence -
じんこうちょうさ
[ 人口調査 ] census -
じんこうてき
[ 人工的 ] (adj-na) artificial/unnatural -
じんこうとうけい
[ 人口統計 ] population statistics/demographics -
じんこうとうせき
[ 人工透析 ] dialysis -
じんこうどうたい
[ 人口動態 ] population movements -
じんこうどうたいとうけい
[ 人口動態統計 ] demographic statistics
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.