- Từ điển Nhật - Anh
じんこうみつど
Xem thêm các từ khác
-
じんこうがく
[ 人口学 ] demography -
じんこうがそである
[ 人口が疎である ] (exp) to be sparsely populated -
じんこうずのう
[ 人工頭脳 ] cybernetics -
じんこうぞうき
[ 人工臓器 ] (n) artificial internal organ -
じんこうぞうか
[ 人口増加 ] (n,vs) (allowing for) population increase/rise in population -
じんこうえいせい
[ 人工衛星 ] man-made satellite -
じんこうえいよう
[ 人工栄養 ] bottle feeding -
じんこうえいようじ
[ 人工栄養児 ] bottle-fed child -
じんこうじしん
[ 人工地震 ] artificial earthquake -
じんこうじゅふん
[ 人工受紛 ] artificial fertilization (of plants) -
じんこうじゅたい
[ 人工受胎 ] artificial insemination -
じんこうじゅせい
[ 人工受精 ] artificial insemination -
じんこうしば
[ 人工芝 ] (n) artificial grass (lawn)/(P) -
じんこうしんばい
[ 人工心肺 ] heart-lung machine -
じんこうしんぞう
[ 人工心臓 ] artificial heart -
じんこうしんじゅ
[ 人工真珠 ] artificial pearls -
じんこうけつえき
[ 人工血液 ] (n) artificial blood -
じんこうこきゅう
[ 人工呼吸 ] artificial respiration -
じんこうこきゅうき
[ 人工呼吸器 ] (n) artificial respirator -
じんこうこきゅうほう
[ 人工呼吸法 ] artificial respiration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.