- Từ điển Nhật - Anh
すいみつとう
Xem thêm các từ khác
-
すいみゃく
[ 水脈 ] (n) water vein/waterway -
すいみゃくうらない
[ 水脈占い ] dowsing/water divining -
すいみん
[ 睡眠 ] (n) sleep/(P) -
すいみんぶそく
[ 睡眠不足 ] lack of sleep/(P) -
すいみんほっさ
[ 睡眠発作 ] (n) narcolepsy -
すいみんざい
[ 睡眠剤 ] sleeping tablet -
すいみんしゅうき
[ 睡眠周期 ] (n) sleep cycle -
すいみんパターン
[ 睡眠パターン ] (n) sleep pattern -
すいみんやく
[ 睡眠薬 ] (n) sleeping pill/sleep medication -
すいがい
[ 水害 ] (n) water damage/flood disaster/(P) -
すいがいち
[ 水害地 ] flood-damaged area/area subject to flooding -
すいがいたいさく
[ 水害対策 ] flood control measures -
すいがら
[ 吸殻 ] (n) cigarette end (butt)/tobacco ashes -
すいおん
[ 水温 ] (n) water temperature/(P) -
すいたでんしゃ
[ 空いた電車 ] uncrowded train -
すいたえだ
[ 透いた枝 ] thinned branches -
すいたい
[ 衰替 ] (vs) declining/weaken -
すいぎんきあつけい
[ 水銀気圧計 ] mercury barometer -
すいぎんちゅう
[ 水銀柱 ] (n) column of mercury/(P) -
すいぎんちゅうどく
[ 水銀中毒 ] mercury poisoning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.