- Từ điển Nhật - Anh
すます
[済ます]
(v5s) (1) to finish/to get it over with/to conclude/(2) to settle/to pay back/(3) to get along (without something)/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
すみ
[ 隅 ] (n,n-suf) corner/nook/(P) -
すみき
[ 隅木 ] angle (corner) block/angle rafter -
すみきった
[ 澄み切った ] perfectly clear -
すみきる
[ 澄み切る ] (v5r) to be serene/(P) -
すみそ
[ 酢味噌 ] (n) vinegared miso -
すみだわら
[ 炭俵 ] (n) sack for charcoal/(P) -
すみっこにかたまる
[ 隅っこに固まる ] (exp) to huddle in a corner -
すみつき
[ 墨付き ] (n) handwriting/autograph/black seal -
すみつく
[ 住み着く ] (v5k) to settle down -
すみつけ
[ 墨付け ] blackening the face -
すみとり
[ 炭取り ] (n) charcoal scuttle -
すみとも
[ 住友 ] Sumitomo (company) -
すみともぎんこう
[ 住友銀行 ] Sumitomo Bank -
すみどころ
[ 住み所 ] residence/address/domicile -
すみなわ
[ 墨縄 ] inked marking string -
すみなれる
[ 住み慣れる ] (v1) to get used to living in -
すみにくい
[ 住み難い ] inconvenient (residence)/unpleasant (surroundings) -
すみにおけない
[ 隅に置けない ] be witty and knowing -
すみび
[ 炭火 ] (n) charcoal fire -
すみません
[ 済みません ] (exp,int) (uk) sorry/excuse me/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.