- Từ điển Nhật - Anh
すみっこにかたまる
Xem thêm các từ khác
-
すみつき
[ 墨付き ] (n) handwriting/autograph/black seal -
すみつく
[ 住み着く ] (v5k) to settle down -
すみつけ
[ 墨付け ] blackening the face -
すみとり
[ 炭取り ] (n) charcoal scuttle -
すみとも
[ 住友 ] Sumitomo (company) -
すみともぎんこう
[ 住友銀行 ] Sumitomo Bank -
すみどころ
[ 住み所 ] residence/address/domicile -
すみなわ
[ 墨縄 ] inked marking string -
すみなれる
[ 住み慣れる ] (v1) to get used to living in -
すみにくい
[ 住み難い ] inconvenient (residence)/unpleasant (surroundings) -
すみにおけない
[ 隅に置けない ] be witty and knowing -
すみび
[ 炭火 ] (n) charcoal fire -
すみません
[ 済みません ] (exp,int) (uk) sorry/excuse me/(P) -
すみがき
[ 墨書き ] (n) inking the outlines of a picture -
すみがま
[ 炭窯 ] (n) charcoal kiln -
すみずみ
[ 隅々 ] (n) every nook and corner/(P) -
すみぞめ
[ 墨染め ] (n) dying black/dyed black/dark -
すみえ
[ 墨絵 ] (n) ink painting/(P) -
すみけし
[ 墨消し ] blotting out characters with ink -
すみあらす
[ 住み荒らす ] (v5s) to leave a house in bad shape
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.