- Từ điển Nhật - Anh
すりくずす
Xem thêm các từ khác
-
すりそこなう
[ 刷り損なう ] (v5u) to misprint/to spoil in printing -
すりだす
[ 磨り出す ] (v5s) to polish -
すりちがい
[ 刷り違い ] misprint -
すりつぶす
[ 磨り潰す ] (v5s) to pulverize/to mash/to deface/to lose a fortune -
すりつける
[ 摩り付ける ] (v1) (1) to rub against/to nuzzle against, e.g. dog nosing a person/(2) to strike (a match) -
すりなおす
[ 刷り直す ] (v5s) to reprint (book)/(P) -
すりばち
[ 摺り鉢 ] (n) earthenware mortar -
すりへらす
[ 磨り減らす ] (v5s) to wear away/to rub down/to abrade -
すりへる
[ 擦り減る ] (v1) to be worn down/to be reduced -
すりほん
[ 摺り本 ] (n) printed, unbound sheets -
すりみ
[ 擂り身 ] (n) minced fish or meat -
すりおとす
[ 剃り落とす ] (v5s) to shave off the hair -
すりたて
[ 剃立て ] clean shaven/freshly shaven -
すりえ
[ 擂り餌 ] (n) ground food -
すりけす
[ 磨り消す ] (v5s) to erase/to efface -
すりあがる
[ 刷り上がる ] (v5r) to be off the press -
すりあし
[ 摺足 ] (n) sliding feet -
すりあげびたい
[ 剃上げ額 ] high and broad forehead -
すりあげる
[ 刷り上げる ] (v1) to finish printing/to print off -
すりあわせる
[ 磨り会わせる ] (v1) to fit by rubbing together
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.