- Từ điển Nhật - Anh
ずいぶん
Xem thêm các từ khác
-
ずいほうしょう
[ 瑞宝章 ] (n) Order of the Sacred Treasure -
ずいまく
[ 髄膜 ] (n) meninges -
ずいまくえん
[ 髄膜炎 ] (n) meningitis -
ずいぜん
[ 垂涎 ] (n) watering at the mouth/covetousness -
ずいえき
[ 髄液 ] cerebrospinal fluid -
ずいじ
[ 随時 ] (n-adv,n) at any time/as occasion calls -
ずいじゅう
[ 随従 ] (n,vs) following the lead of/playing second fiddle to/follower -
ずいじゅうしゃ
[ 随従者 ] a follower -
ずいしん
[ 随身 ] (n) an attendant -
ずいしょ
[ 随処 ] (n) everywhere/here and there -
ずいしょう
[ 瑞祥 ] (n) auspicious sign/good omen -
ずいこう
[ 随行 ] (n,vs) attendant/follower -
ずいこういん
[ 随行員 ] attendant -
ずいい
[ 随意 ] (adj-na,n) voluntary/optional/(P) -
ずいいきん
[ 随意筋 ] (n) a voluntary muscle -
ずいいち
[ 随一 ] (n) (the) best/greatest/first/(P) -
ずいいん
[ 随員 ] (n) member of an entourage or retinue or party/attendant -
ずいうん
[ 瑞雲 ] (n) auspicious clouds -
ずいかん
[ 随感 ] (n) occasional thoughts or impressions -
ずいむし
[ 髄虫 ] (n) pearl moth/rice borer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.