- Từ điển Nhật - Anh
せつに
Xem thêm các từ khác
-
せつにすすめる
[ 切に勧める ] (exp) to urge strongly -
せつにゅう
[ 切入 ] OFF-ON (marking on switches) -
せつびとうし
[ 設備投資 ] (n) capital investment/capital expenditure -
せつびひ
[ 設備費 ] (n) cost of equipment -
せつびじ
[ 接尾辞 ] (n) suffix -
せつびご
[ 接尾語 ] (n) suffix -
せつびかじょう
[ 設備過剰 ] (n) overcapacity -
せつぶんほう
[ 切分法 ] (n) syncopation -
せつまい
[ 節米 ] (n) conserving rice -
せつぜんたる
[ 截然たる ] (adj-t) clear/sharp/distinct -
せつぞくぐち
[ 接続口 ] connection -
せつぞくえき
[ 接続駅 ] (n) junction -
せつぞくじょし
[ 接続助詞 ] conjunctive particle -
せつぞくし
[ 接続詞 ] (n) conjunction -
せつぞくご
[ 接続語 ] (n) (grammatical) conjunction or particle -
せつぞくせい
[ 接続性 ] connectivity -
せつぞくりょう
[ 接続料 ] (n) connection fee -
せつえい
[ 設営 ] (n,vs) construction -
せつじつ
[ 切実 ] (adj-na,n) compelling/serious/severe/acute/earnest/pressing/urgent/(P) -
せつじつに
[ 切実に ] strongly/keenly/vividly/sincerely/urgently
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.