- Từ điển Nhật - Anh
せる
Xem thêm các từ khác
-
せむし
[ 佝僂 ] (n) hunchback/rickets -
すき
[ 空き ] (n) room/time to spare/emptiness/vacant -
すききらい
[ 好き嫌い ] (n) likes and dislikes/taste/(P) -
すきだ
[ 好きだ ] be fond of/like/love -
すきっばら
[ 空きっ腹 ] (n) empty stomach/hunger -
すきとおる
[ 透き通る ] (v5r) to be(come) transparent/(P) -
すきはら
[ 空き腹 ] (n) empty stomach/hunger -
すきほうだい
[ 好き放題 ] (adj-na,n) doing as one pleases -
すきま
[ 透き間 ] (n) crevice/crack/gap/opening -
すきまかぜ
[ 隙間風 ] (n) draft -
すきみ
[ 透き見 ] (n) peeping -
すきおこす
[ 鋤起こす ] (v5s) to turn over soil/to dig or plow up -
すきこのむ
[ 好き好む ] (v5m) to do something by choice/to like/to be fond of -
すきかって
[ 好き勝手 ] (adj-na) doing whatever one pleases -
すきかえす
[ 鋤返す ] (v5s) to plow (up) -
すきをみつける
[ 隙を見付ける ] (exp) to seize an opportunity -
すきをうかがう
[ 隙を窺う ] (exp) to watch for an unguarded moment -
すきもの
[ 好き者 ] (n) (vulg) dilettante/lecher/nymphomaniac -
すきや
[ 数奇屋 ] (n) tea-ceremony arbor -
すきやき
[ すき焼 ] (n) Japanese beef meal/sukiyaki/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.