- Từ điển Nhật - Anh
せんけいだいすう
Xem thêm các từ khác
-
せんけいじゅんじょ
[ 線形順序 ] linear precedence/LP -
せんけいろんり
[ 線形論理 ] linear logic -
せんけいコンジローム
[ 尖圭コンジローム ] pointed condyloma -
せんけんてき
[ 先験的 ] (adj-na,n) transcendental -
せんけんのめい
[ 先見の明 ] foresight/anticipation -
せんけんぶたい
[ 先遣部隊 ] advance troops/vanguard -
せんけんしゃ
[ 先見者 ] seer -
せんけんろん
[ 先験論 ] (n) transcendentalism -
せんげんはっぴょう
[ 宣言発表 ] declaration -
せんげんばんご
[ 千言万語 ] (n) many words -
せんげんしょ
[ 宣言書 ] (written) declaration -
せんこくしょ
[ 宣告書 ] (written) judgement or verdict -
せんこつ
[ 薦骨 ] (n) sacrum -
せんこうき
[ 穿孔機 ] (n) drill/perforator/(hole) puncher -
せんこうきじゅん
[ 選考基準 ] (n) criterion (criteria) for selection -
せんこうてい
[ 潜航艇 ] (n) a submarine -
せんこうでんきゅう
[ 閃光電球 ] flash bulb -
せんこうとうし
[ 先行投資 ] (n) prior investment -
せんこうはなび
[ 線香花火 ] toy fireworks -
せんこうぶんせき
[ 旋光分析 ] polarimetric analysis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.